--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
que đun nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
que đun nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: que đun nước
+
Sulmersion heater
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
que đun nước
:
Sulmersion heater
+
giấy moi
:
Inferior tissue paper
+
gusseted
:
được củng cố, làm cho chắc thêm bằng những miếng vải đệm
+
el iskandriyah
:
cảng chính của Ai Cập; nằm ở rìa phía tây của đồng bằng sông Nile trên biển Địa Trung Hải; được thành lập bởi Alexander Đại đế, là thủ đô của Ai Cập cổ đại
+
dầu sao
:
như dù sao